Từ "sơn" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ và những từ liên quan.
"Sơn" như là một loại cây: "Sơn" là tên gọi của một loại cây thuộc họ Anacardiaceae, có tên khoa học là Rhus succedanea. Cây này có lá kép lông chim và chứa nhựa, được sử dụng để chế biến ra một loại chất cũng gọi là "sơn".
"Sơn" như là chất liệu: "Sơn" cũng chỉ nhựa hoặc hóa chất dạng lỏng, dùng để chế biến chất liệu hội họa hoặc để quét lên bề mặt đồ vật nhằm mục đích bảo vệ và làm đẹp.
Quét sơn: Hành động áp dụng sơn lên bề mặt.
Sơn màu: Chỉ việc tô màu cho một vật nào đó bằng sơn.
Sơn dầu: Là loại sơn được làm từ dầu, thường dùng trong hội họa.
Sơn nước: Là loại sơn pha với nước, thường dùng để sơn tường.
Tốt gỗ hơn tốt nước sơn: Một câu thành ngữ Việt Nam, có nghĩa là cái cốt lõi, chất lượng bên trong quan trọng hơn vẻ bề ngoài.
Từ "sơn" rất phong phú trong nghĩa và cách sử dụng. Nó có thể đề cập đến một loại cây, một chất liệu, và còn có nhiều từ liên quan khác.