Từ "séance" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la séance) và có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số định nghĩa và cách sử dụng phổ biến của từ này:
Định nghĩa:
Buổi họp, cuộc họp: Trong ngữ cảnh này, "séance" thường chỉ một buổi họp chính thức hoặc không chính thức, nơi mà mọi người tụ họp để thảo luận về một vấn đề nào đó.
Buổi diễn: "Séance" cũng có thể chỉ những buổi biểu diễn nghệ thuật, như kịch hoặc phim.
Buổi làm việc: Trong bối cảnh công việc, "séance" có thể được dùng để chỉ một buổi làm việc cụ thể.
Buổi ngồi cho họa sĩ vẽ chân dung: Khi một người ngồi để họa sĩ vẽ, cũng được gọi là "séance de pose".
Ví dụ sử dụng:
Séance de l'assemblée nationale: Cuộc họp quốc hội.
La séance du matin: Buổi họp sáng.
Séance de travail: Buổi làm việc.
Séance de représentation théâtrale: Buổi diễn kịch.
Séance récréative: Buổi giải trí (thân mật).
Une séance de cris et de larmes: Một tấn kịch kêu gào than khóc, diễn tả một tình huống đầy cảm xúc.
Séance tenante: Một cụm từ chỉ việc quyết định ngay lập tức mà không cần chờ đợi.
Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Séance de cinéma: Buổi chiếu phim.
Séance de méditation: Buổi ngồi thiền, nơi mọi người tập trung và thư giãn.
Séance de sport: Buổi tập thể thao.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Réunion: Cuộc họp, nhưng thường mang tính không chính thức hơn.
Session: Đôi khi cũng được dùng để chỉ một buổi họp hoặc một khóa học ngắn hạn.
Rendez-vous: Cuộc hẹn, thường là một cuộc gặp gỡ cá nhân hơn là một buổi họp chính thức.
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù "séance" không có nhiều idioms hay phrasal verbs, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - Être en séance: Ở trong một buổi họp (thường dùng trong ngữ cảnh chính thức).
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "séance", hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Tùy vào lĩnh vực mà bạn đang nói đến (chính trị, nghệ thuật, công việc), từ này sẽ mang những sắc thái khác nhau.