Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

séance

/'seksi/
Academic
Friendly

Từ "séance" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la séance) nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâymột số định nghĩa cách sử dụng phổ biến của từ này:

Định nghĩa:
  1. Buổi họp, cuộc họp: Trong ngữ cảnh này, "séance" thường chỉ một buổi họp chính thức hoặc không chính thức, nơi mọi người tụ họp để thảo luận về một vấn đề nào đó.
  2. Buổi diễn: "Séance" cũng có thể chỉ những buổi biểu diễn nghệ thuật, như kịch hoặc phim.
  3. Buổi làm việc: Trong bối cảnh công việc, "séance" có thể được dùng để chỉ một buổi làm việc cụ thể.
  4. Buổi ngồi cho họa vẽ chân dung: Khi một người ngồi để họa vẽ, cũng được gọi là "séance de pose".
Ví dụ sử dụng:
  • Séance de l'assemblée nationale: Cuộc họp quốc hội.
  • La séance du matin: Buổi họp sáng.
  • Séance de travail: Buổi làm việc.
  • Séance de représentation théâtrale: Buổi diễn kịch.
  • Séance récréative: Buổi giải trí (thân mật).
  • Une séance de cris et de larmes: Một tấn kịch kêu gào than khóc, diễn tả một tình huống đầy cảm xúc.
  • Séance tenante: Một cụm từ chỉ việc quyết định ngay lập tức không cần chờ đợi.
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Séance de cinéma: Buổi chiếu phim.
  • Séance de méditation: Buổi ngồi thiền, nơi mọi người tập trung thư giãn.
  • Séance de sport: Buổi tập thể thao.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Réunion: Cuộc họp, nhưng thường mang tính không chính thức hơn.
  • Session: Đôi khi cũng được dùng để chỉ một buổi họp hoặc một khóa học ngắn hạn.
  • Rendez-vous: Cuộc hẹn, thườngmột cuộc gặp gỡ cá nhân hơn là một buổi họp chính thức.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "séance" không nhiều idioms hay phrasal verbs, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - Être en séance: Ở trong một buổi họp (thường dùng trong ngữ cảnh chính thức).

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "séance", hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Tùy vào lĩnh vực bạn đang nói đến (chính trị, nghệ thuật, công việc), từ này sẽ mang những sắc thái khác nhau.

danh từ giống cái
  1. cuộc họp, buổi họp
    • Séance de l'Assemblée Nationale
      cuộc họp Quốc Hội
    • La séance du matin
      buổi họp sáng
  2. buổi
    • Séance de travail
      buổi làm việc
    • Séance de représentation théâtrale
      buổi diễn kịch
    • Séance de pose chez un peintre
      buổi ngồi cho họa vẽ chân dung
    • Séance récréative
      buổi giải trí
  3. (thân mật) tấn kịch
    • Une séance de cris et de larmes
      một tấn kịch kêu gào than khóc
  4. (từ , nghĩa ) sự dự hội nghị
    • séance tenante
      xem tenant

Comments and discussion on the word "séance"