Characters remaining: 500/500
Translation

sensé

Academic
Friendly

Từ "sensé" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "biết lẽ phải", "biết phải trái", hoặc "hợp lý". thường được sử dụng để mô tả một người sự suy nghĩ chín chắn, khả năng đánh giá tình huống một cách hợp đưa ra quyết định đúng đắn.

Cách sử dụng:
  1. Mô tả con người:

    • Homme sensé: Người đàn ông biết phải trái, hợp lẽ.
  2. Mô tả hành động:

    • Action sensée: Hành động hợp lý, đúng lẽ.
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Censé: Từ này hình thức gần giống với "sensé", nhưng mang nghĩa khác. "Censé" có nghĩa là "được cho là" hoặc "được kỳ vọng".
    • Ví dụ: Il est censé finir son projet avant la fin de la semaine. (Anh ấy được cho là sẽ hoàn thành dự án trước khi tuần kết thúc.)
Từ đồng nghĩa:
  • Raisonnable: Hợp lý, biết suy nghĩ.

    • Ví dụ: C'est une décision raisonnable. (Đómột quyết định hợp lý.)
  • Logique: Lôgic, hợp lý.

    • Ví dụ: Son raisonnement est logique. (Lý lẽ của anh ấyhợp lý.)
Các cụm từ liên quan:
  • Avoir du bon sens: trí, sự nhạy bén.
    • Ví dụ: Il a beaucoup de bon sens dans ses décisions. (Anh ấy nhiềutrí trong các quyết định của mình.)
Chú ý:
  • "Sensé" thường được dùng để chỉ những tình huống hoặc con người tính chất hợp lý, trong khi "censé" thường mang nghĩa về những điều người ta kỳ vọng hoặc giả định. Do đó, khi sử dụng, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không nhầm lẫn hai từ này.
Idioms Phrased Verbs:

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến "sensé", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "agir avec sens" (hành động vớitrí) để nhấn mạnh hành động chín chắn.

tính từ
  1. biết lẽ phải, biết phải trái, biết điều
    • Homme sensé
      người biết phải trái
  2. hợp lẽ, đúng lẽ
    • Action sensée
      hành động đúng lẽ
    • Censé

Comments and discussion on the word "sensé"