Characters remaining: 500/500
Translation

censé

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "censé" là một tính từ, có nghĩa là "được coi như", "được xem là", hoặc "được cho là". thường được sử dụng để diễn tả một điều đó người ta nghĩđúng, mặc dù có thể không hoàn toàn chính xác.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Cấu trúc: "censé" thường được sử dụng với động từ "être" (là) để chỉ ra rằng một ai đó hoặc một cái gì đó được cho là như thế nào.

    • Ví dụ:
  2. Cách dùng nâng cao:

    • "Censé" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn khi nói về quy tắc, nghĩa vụ hay mong đợi.
    • Ví dụ:
Các biến thể từ gần giống:
  • Censément: Phó từ của "censé", có nghĩa là "được cho là".

    • Ví dụ: Censément, il est un expert. (Được cho là, ông tamột chuyên gia.)
  • Censer: Động từ gốc của "censé", nghĩa là "đánh giá" hoặc "được coi là".

Từ đồng nghĩa:
  • Supposé: Cũng có nghĩa gần giống như "censé", thường được sử dụng để nói về điều đó người ta nghĩđúng nhưng không chắc chắn.
    • Ví dụ: Il est supposé venir demain. (Ông ta được cho là sẽ đến vào ngày mai.)
Cách sử dụng trong thành ngữ:
  • Être censé faire quelque chose: Làm một điều đó được cho là đúng hoặc cần thiết.
    • Ví dụ: Il est censé être à l'heure. (Ông ta được cho là phải đến đúng giờ.)
Lưu ý:
  • "Censé" mang tính chất chủ quan, tức là phản ánh quan điểm của người nói, không nhất thiết phảisự thật.
  • Cần phân biệt giữa "censé" các từ khác như "supposé" hay "présumé", chúng có thể mang những sắc thái ý nghĩa khác nhau.
tính từ
  1. xem như, coi như
    • Il est censé être à Hanoi
      ông ta coi nhưđang Nội
    • Sensé

Comments and discussion on the word "censé"