Characters remaining: 500/500
Translation

recenseur

Academic
Friendly

Từ "recenseur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "nhân viên điều tra số dân" hoặc "nhân viên kiểm kê". Đâyngười nhiệm vụ thu thập thông tin về số dân, thường trong các cuộc điều tra dân số hoặc kiểm kê tài sản.

Các cách sử dụng:
  1. Nhân viên điều tra dân số:

    • Ví dụ: "Le recenseur est responsable de la collecte des données sur la population." (Nhân viên điều tra dân số chịu trách nhiệm thu thập dữ liệu về dân số.)
  2. Nhân viên kiểm kê: Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ những người làm công việc kiểm kê tài sản.

    • Ví dụ: "Le recenseur doit vérifier le nombre de logements dans le quartier." (Nhân viên kiểm kê phải kiểm tra số lượng nhà ở trong khu vực.)
  3. Người kiểm phiếu bầu: Trong lĩnh vực bầu cử, từ này cũng có thể được dùng để chỉ người kiểm phiếu.

    • Ví dụ: "Le recenseur est chargé de compter les voix lors des élections." (Người kiểm phiếu bầu chịu trách nhiệm đếm số phiếu trong các cuộc bầu cử.)
Phân biệt các biến thể:
  • Recensement: Danh từ này chỉ hành động điều tra dân số hoặc kiểm kê, có nghĩa là "điều tra dân số".

    • Ví dụ: "Le recensement de la population a lieu tous les cinq ans." (Cuộc điều tra dân số diễn ra mỗi năm năm.)
  • Recenseuse: Đâybiến thể giống cái của từ "recenseur", chỉ một nhân viên điều tra dân số nữ.

    • Ví dụ: "La recenseuse a visité chaque maison pour recueillir des informations." (Nhân viên điều tra dân số nữ đã đến từng nhà để thu thập thông tin.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Enquêteur: Từ này có nghĩa là "người điều tra", thường dùng trong các cuộc điều tra nói chung, không chỉ về dân số.
  • Inspecteur: Có nghĩa là "thanh tra", thường liên quan đến kiểm tra giám sát.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không idioms hay cụm động từ nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "recenseur", nhưng nếu bạn cần tìm hiểu thêm về các từ vựng liên quan đến lĩnh vực điều tra, có thể tham khảo các từ như "faire une enquête" (tiến hành điều tra) hoặc "collecter des données" (thu thập dữ liệu).

danh từ giống đực
  1. nhân viên điều tra số dân
  2. nhân viên kiểm kê
  3. (từ , nghĩa ) người kiểm phiếu bầu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "recenseur"