Characters remaining: 500/500
Translation

préséance

Academic
Friendly

Từ "préséance" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩaquyền ưu tiên, quyền đứng trước hoặc quyền ngồi trên trong một bối cảnh nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả thứ bậc trong xã hội, quyền lực hay sự tôn trọng một cá nhân hoặc một nhóm người được trong một tình huống nhất định.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Quyền ngồi trước hoặc đứng trên: "Préséance" thường được dùng trong các sự kiện chính thức, nơi sự phân chia rõ ràng về thứ bậc. Ví dụ, trong một buổi lễ, người chức vụ cao hơn sẽ được ngồivị trí trang trọng hơn.

  2. Vấn đề ngôi thứ: Trong một số tình huống xã hội, "préséance" cũng đề cập đến việc xác định aingười quyền lực hoặc tầm ảnh hưởng hơn trong một nhóm.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • "Lors des cérémonies officielles, la préséance est respectée." (Trong các buổi lễ chính thức, quyền ưu tiên được tôn trọng.)
  2. Trong ngữ cảnh tổ chức:

    • "Le président a toujours la préséance lors des réunions." (Chủ tịch luôn quyền ưu tiên trong các cuộc họp.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Préséance" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như:
    • "Président" (chủ tịch) - người quyền lực cao.
    • "Privilège" (đặc quyền) - một khái niệm liên quan đến quyền lợi hoặc ưu đãi.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Priorité" (ưu tiên): Từ này cũng chỉ quyền được ưu tiên trong một tình huống nào đó.
  • "Supériorité" (sự vượt trội): Đề cập đến vị trí cao hơn về quyền lực hoặc địa vị.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh ngoại giao, "préséance" có thể được dùng để chỉ thứ tự các quốc gia hoặc quan chức trong các buổi họp.
  • Ví dụ: "La préséance entre les pays est souvent déterminée par des accords internationaux." (Quyền ưu tiên giữa các quốc gia thường được xác định bởi các thỏa thuận quốc tế.)
Idioms cụm động từ:
  • Không idioms trực tiếp liên quan đến "préséance," nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ như "avoir la préséance sur" ( quyền ưu tiên hơn) trong các cuộc thảo luận về quyền lực hoặc địa vị.
danh từ giống cái
  1. quyền ngồi trên (trước), quyền đứng trên (trước); ngôi thứ
    • Question de préséance
      vấn đề ngôi thứ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "préséance"