Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sinh phần in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
Bành Tổ
Nguyễn Đình Chiểu
ngả nghiêng
phế phẩm
ấp cây
tả
Phan Bội Châu
phạm
độ
sống
mặt
phạt
tiền trạm
tái tạo
lao động
Đinh Điền
Đào Công
sinh dưỡng
phẩm
null
ký sinh
nữa
thành phần
thân
sinh tố
hóa
phất phơ
thập ác
Tạ Thu Thâu
Phận tóc da
thời gian
ké
phát sinh
Hồ Nguyên Trừng
nghệ thuật
Tiền nhân hậu quả
giống
Hồ Xuân Hương
lòng
phục sinh
Cầm đuốc chơi đêm
A Di Đà Phật
Nguyễn An Ninh
Cao Bá Quát
Đặng Trần Côn
cắm trại
Bốn lão Thương Sơn
Vũ nương
cánh sinh
đẻ
phản bội
vật chất
phiền
Đào Tiềm
ghép
cải tử hoàn sinh
Trương Định
sinh sống
sinh tồn
lớp
sinh vật
sinh lực
Lã Hậu (Lữ Hậu)
phú nông
vạ
môi trường
tử biệt sinh ly
sinh trưởng
cơ
khai sinh
Cao Bá Đạt
tự sinh
sinh cơ
nữ sinh
nảy sinh
Dương Hậu
về
phận sự
hải phận
Phan Chu Trinh
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last