Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thập ác
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. (kng.). Thánh giá.
  • 2 d. Mười tội nặng nhất theo đạo Phật hoặc theo pháp luật phong kiến (nói tổng quát). Theo đạo Phật, sát sinh là tội lớn nhất trong thập ác.
Related search result for "thập ác"
Comments and discussion on the word "thập ác"