Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tiền trạm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Bộ phận nhỏ được phái đến trước để chuẩn bị điều kiện sinh hoạt, làm việc cho bộ phận lớn đến sau. Đội tiền trạm. Làm nhiệm vụ tiền trạm. Đi tiền trạm (đi trước, làm tiền trạm).
Related search result for "tiền trạm"
Comments and discussion on the word "tiền trạm"