Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for singulièrement in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
nguyên
thối
rà
nhả
cả
tối
quàng
tươi
chắc chắn
cay
tận trung
hết cả
thì thùng
hết tiệt
hết trọi
phung phúng
biếng chơi
đấm lưng
chặm
tư cấp
nới tay
tức
rỗ hoa
đĩnh đạc
râu trê
mạn đàm
hiu hiu
quở trách
mãn nguyện
các-ten
hiếng
tốt bụng
gợt
hổng hểnh
mới rồi
dấp
hoàn toàn
cúc cung
đầu tiên
đung đưa
gắt gao
hây hẩy
đau khổ
hẳn
thờn bơn
gõ
đặc
mới đây
hết ráo
trăng trắng
khêu
gan liền
hâm nóng
đập
trừ bì
khổ nhục
đừa
ngái
ắt
giòi
đều
băng
đầy đủ
lé
khật khừ
hơi
gọn
toàn tâm
vừa rồi
nhợt
bóp trán
tưng tức
thú thật
rợn
trụm
ngạt
rốp
thôi thì
phính
rộp
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last