Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sóng gió in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
sóng
sóng gió
rì rào
Thánh nữ (đền)
làn sóng
luồng
quần đảo
dợn
rung
cồn
gió bụi
gió đông
sóng héc
vũng
lượn
bóng gió
gió trăng
hiểm nghèo
êm
Gió núi Mã Dương
buồm
phong ba
gió máy
làn
Khúc Nam Huân
gió vàng
gió
phải gió
gió tây
mưa gió
gió bấc
gió lốc
hoa đào cười với gió đông
gió lùa
sóng điện từ
sóng thần
dập dềnh
Heo may
sóng tình
sóng soài
Duyên Đằng gió đưa
sóng sánh
song song
gió mùa
sóng triều
gợn sóng
ba đào
âm ba
tung
chướng
vỗ
Khoé thu ba
sóng sượt
trở gió
gió lào
tạnh
Ngồi giữa gió xuân hơi hòa
quạt cánh
Thần Phù
thổi
im gió
nồm
khí gió
Ngựa Hồ
bão
Đằng Vương các tự
trăng gió
lồng lộng
đố
may
gió heo may
gió may
gió nồm
hong
gió bão
rợn gió
khỉ gió
tạnh gió
ngộ gió
gió chướng
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last