Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trăng gió
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tình yêu hời hợt của người lẳng lơ : Trước còn trăng gió sau ra đá vàng (K) .
Related search result for "trăng gió"
Comments and discussion on the word "trăng gió"