Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
gió đông
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Gió thổi từ phương Đông lại. 2. Gió mùa xuân: Trước sau nào thấy bóng người, Hoa đào năm ngoái còn cười gió Đông (K).
Related search result for "gió đông"
Comments and discussion on the word "gió đông"