Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
sóng triều
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (thiên) d. Hiện tượng nước dâng cao xảy ra ở một số cửa sông vào giờ triều lên và tràn ngược dòng sông thành đợt sóng lớn.
Related search result for "sóng triều"
Comments and discussion on the word "sóng triều"