Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rì rào
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Có âm thanh trầm nhẹ, thầm thì như tiếng sóng vỗ, tiếng gió thổi, tiếng người nói từ xa vọng lại: Sóng vỗ rì rào Gió thổi rì rào.
Related search result for "rì rào"
Comments and discussion on the word "rì rào"