Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
gió lùa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Luồng gió thổi theo một đường hẹp và dài : Tránh ngồi ở chỗ gió lùa.
Related search result for "gió lùa"
Comments and discussion on the word "gió lùa"