Characters remaining: 500/500
Translation

rụi

Academic
Friendly

Từ "rụi" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa

"Rụi" thường được sử dụng để chỉ tình trạng cây cỏ, hoa màu hoặc vật đó bị hư hỏng, chết hoặc bị phá hủy hoàn toàn. có thể hiểu "chết sạch" hoặc "bị thiệt hại nghiêm trọng".

dụ sử dụng
  1. Vườn cây bị cháy: "Vườn rau của tôi bị cháy rụi sau cơn bão." (Có nghĩavườn rau đã bị cháy hoàn toàn, không còn nữa.)
  2. Lúa chết: "Mùa năm ngoái, lúa của chúng tôi chết rụi hạn hán." (Có nghĩalúa không sống sót được do thiếu nước.)
  3. Cây cối: "Cây cối trong khu rừng này đã bị chặt phá rụi." (Có nghĩacây đã bị chặt sạch, không còn cây nào.)
Cách sử dụng nâng cao

Ngoài nghĩa trực tiếp liên quan đến cây cỏ, "rụi" cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác: - Tình trạng hư hỏng: "Chiếc xe của tôi đã bị hư hỏng rụi sau tai nạn." (Có nghĩachiếc xe đã bị hỏng hoàn toàn, không thể sử dụng được.) - Tình huống khó khăn: "Kế hoạch của chúng ta đã bị thất bại rụi." (Có nghĩakế hoạch hoàn toàn không thành công không còn lại.)

Các biến thể từ liên quan
  • Rụi rạc: Thường chỉ tình trạng hư hại, không còn nguyên vẹn.
  • Rụng: Nghĩa là rơi xuống, có thể dùng cho cây hoặc hoa.
  • Cháy rụi: Chỉ tình trạng bị cháy hoàn toàn, không còn .
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Chết sạch: Có nghĩa tương tự, chỉ tình trạng không còn sống sót.
  • Hư hỏng: Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng cũng chỉ tình trạng không còn sử dụng được.
  • Phá hủy: Có thể dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ về cây cỏ còn về vật chất khác.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "rụi", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn nghĩa phù hợp. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự mất mát, hư hỏng lớn.

  1. ph. Nói cây cỏ chết sạch: Vườn cháy rụi; Lúa chết rụi.

Comments and discussion on the word "rụi"