Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hoành

Academic
Friendly

Từ "hoành" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

  1. d. "Hoàng phi" nói tắt: Bức hoành.
  2. 1. t. Ngang: Cái bàn này hoành hai thước ta. 2. d. Cây tre hoặc đoạn gỗ dàimái nhà để đóng rui lợp mái.

Comments and discussion on the word "hoành"