Characters remaining: 500/500
Translation

rôder

Academic
Friendly

Từ "rôder" trong tiếng Phápmột nội động từ có nghĩa chính là "rình mò" hoặc "lảng vảng". thường được sử dụng để miêu tả hành động di chuyển một cách lén lút, không rõ ràng, thườngnhằm mục đích quan sát hoặc tìm kiếm một cái gì đó.

Định nghĩa:
  1. Rình mò: Hành động di chuyển một cách lén lút, thườngđể theo dõi hoặc quan sát ai đó không bị phát hiện.
  2. Lảng vảng: Đi lại xung quanh một nơi nào đó không mục đích rõ ràng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Kẻ trộm lảng vảng quanh nhà:

    • "Un voleur rôde autour de la maison."
    • (Một kẻ trộm đang lảng vảng quanh nhà.)
  2. Lượn quanh thành phố:

    • "Il aime rôder par la ville le soir."
    • (Anh ấy thích lượn quanh thành phố vào buổi tối.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Rôder" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để thể hiện sự không chắc chắn hoặc không rõ ràng về mục đích. Ví dụ:
    • "Les jeunes rôdent souvent dans les parcs."
    • (Những người trẻ thường lảng vảng trong công viên.)
Biến thể:
  • Rôdeur: Danh từ chỉ người thường xuyên lảng vảng, có thể mang ý nghĩa tiêu cực như "kẻ rình mò".
  • Rôder autour de: Cụm từ này có nghĩa là "lảng vảng quanh" một địa điểm nào đó.
Từ gần giống:
  • Errer: Có nghĩa là "lang thang", nhưng không nhất thiết mang tính chất lén lút như "rôder".
  • Flâner: Cũng có nghĩa là "đi dạo", nhưng thường mang tính tích cực hơn, chỉ việc đi bộ thư giãn.
Từ đồng nghĩa:
  • Mander: có nghĩa là "đi lại" nhưng thường không mang ý nghĩa lén lút.
  • Se déplacer: Di chuyển, nhưng không chỉ tính chất lén lút như "rôder".
Idioms cụm động từ:
  • "Rôder dans les parages": Nghĩalảng vảng xung quanh, thường để chỉ hành động không rõ ràng hoặcý định không tốt.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "rôder", bạn nên cẩn thận với ngữ cảnh, thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự bí ẩn hoặc hành động không được chấp nhận trong xã hội.

nội động từ
  1. rình mò, lảng vảng
    • Voleur qui rôde autour de la maison
      kẻ trộm lảng vảng quanh nhà
  2. lượn quanh, lang thang
    • Rôder par la ville
      lượn quanh thành phố

Comments and discussion on the word "rôder"