Characters remaining: 500/500
Translation

xérodermie

Academic
Friendly

Từ "xérodermie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực y học có nghĩa là "chứng da khô". Đâymột tình trạng da không đủ độ ẩm, dẫn đến việc da trở nên khô, nứt nẻ có thể gây cảm giác khó chịu.

Định nghĩa chi tiết:
  • Xérodermie (n.f.) là thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng da khô có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, như khí hậu khô, thiếu nước, hoặc một số bệnhđặc biệt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Elle souffre de xérodermie en hiver." ( ấy bị chứng da khô vào mùa đông.)
  2. Câu nâng cao:

    • "La xérodermie peut être causée par des facteurs environnementaux, tels que le climat sec et le vent." (Chứng da khô có thể do các yếu tố môi trường, chẳng hạn như khí hậu khô gió.)
Cách sử dụng các biến thể:
  • Xérodermique (tính từ): Liên quan đến chứng da khô.
    • Ví dụ: "Un traitement xérodermique peut aider à hydrater la peau." (Một phương pháp điều trị chứng da khô có thể giúp cung cấp độ ẩm cho da.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dermatite: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, dermatite (viêm da) có thể dẫn đến tình trạng da khô.
  • Sécheresse cutanée: Cụm từ này cũng chỉ tình trạng da khô nhưng không chuyên biệt như xérodermie.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến từ xérodermie, nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như: - "Avoir la peau sèche": Nghĩa là " làn da khô". - Ví dụ: "Après une longue exposition au soleil, j'ai la peau sèche." (Sau khi tiếp xúc lâu với ánh nắng, tôi làn da khô.)

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "xérodermie", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh y học không nên nhầm lẫn với các tình trạng da khác như eczema hay psoriasis, mặc dù chúng cũng có thể gây ra tình trạng da khô.

danh từ giống cái
  1. (y học) chứng da khô

Comments and discussion on the word "xérodermie"