Characters remaining: 500/500
Translation

névrodermite

Academic
Friendly

Từ "névrodermite" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "viêm thần kinh" trong y học. Đâymột tình trạng da thường liên quan đến ngứa, viêm có thể xuất hiện do căng thẳng, dị ứng hoặc các yếu tố môi trường khác.

Định nghĩa chi tiết

"Névrodermite" được hiểumột loại viêm da bệnh nhân thường cảm thấy ngứa, việc gãi có thể làm tình trạng tồi tệ hơn. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến da mà còn có thể liên quan đến các vấn đề tâmnhư căng thẳng hoặc lo âu.

Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Elle souffre de névrodermite depuis plusieurs années."
    • ( ấy bị viêm thần kinh suốt nhiều năm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Le traitement de la névrodermite nécessite souvent l'utilisation de crèmes corticostéroïdes."
    • (Việc điều trị viêm thần kinh thường cần sử dụng các loại kem corticosteroid.)
Các biến thể từ gần giống
  • Névrose: Tình trạng tâmcó thể liên quan đến căng thẳng, có thể làm tình trạng névrodermite trầm trọng hơn.
  • Dermatite: Một từ chung hơn chỉ về viêm da, không nhất thiết liên quan đến thần kinh.
  • Eczéma: Một thuật ngữ khác chỉ về các tình trạng viêm da, có thể giống với névrodermite nhưng không hoàn toàn giống.
Từ đồng nghĩa
  • Dermatite atopique: Gần nghĩa với névrodermite, nhưng thường chỉ về một loại viêm da mãn tính liên quan đến dị ứng.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Avoir la peau sensible": làn da nhạy cảm, có thể dẫn đến viêm thần kinh.
  • "Gratter": Gãi, có thể làm tình trạng névrodermite trầm trọng hơn.
Chú ý
  • Khi nói về "névrodermite", cần phân biệt với các loại viêm da khác, nguyên nhân cách điều trị có thể khác nhau.
  • Tình trạng này có thể liên quan đến yếu tố tâm lý, vì vậy việc quảncăng thẳng cũngmột phần quan trọng trong điều trị.
danh từ giống cái
  1. (y học) viêm thần kinh

Comments and discussion on the word "névrodermite"