Jump to user comments
danh từ giống đực
- rađa
- Radar d'acquisition du but
rađa bắt mục tiêu
- Radar d'alerte rapprochée
rađa báo động gần
- Radar d'appontage
rađa cho máy bay hạ cánh xuống tàu sân bay
- Radar d'atterrissage
rađa cho máy bay hạ cánh xuống sân bay
- Radar de bord
rađa trên máy bay, rađa trên tàu thuỷ
- Radar de conduite de tir/radar de direction de tir
rađa điều khiển bắn
- Radar de contrôle
rađa điều khiển
- Radar de poursuite
rađa theo dõi
- Radar à courte portée
rađa phát tầm ngắn
- Radar de veille à grande distance
rađa cảnh giới tầm xa
- Radar de désignation d'objectifs
rađa chỉ mục tiêu
- Radar éclaireur
rađa trinh sát
- Radar de gardiennage
rađa canh giữ
- Radar de guidage
rađa dẫn hướng
- Radar identificateur
rađa nhận dạng
- Radar illuminateur
rađa chiếu sáng mục tiêu
- Radar à modulation par impulsions
rađa biến điệu bằng xung
- Radar à ondes continues
rađa sóng liên tục
- Radar de queue
rađa bảo vệ đuôi máy bay
- Radar tridimensionnel
rađa ba chiều