Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "rí"
bố trí
Buôn Tría
chỉ trích
giải trí
hôi rích
hôi rinh rích
hứng trí
hưu trí
lảng trí
loạn trí
lô-ga-rít
lý trí
mất trí
mưu trí
Nguyễn Trọng Trí
nhãng trí
nhanh trí
nhà trí thức
nhất trí
Nước an làm trí, nước loàn làm ngu
phi phù trí quỷ
pi-rít
quẫn trí
rắm rít
rả rích
rím
rin rít
rí rách
ri rí
rí rỏm
rít
rít răng
ríu
ríu lưỡi
ríu rít
rối rít
rối trí
rúc rích
rú rí
tài trí
tầm chương trích cú
tâm trí
Thiện Trí
tĩnh trí
trang trí
trí
Trí Bình
trích
trích đăng
trích dẫn
trích dịch
trích diễm
trích huyết
trích lục
trích tiên
trích tiên
trích trích
trích yếu
trí dục
trí dũng
trí dũng
Trí Dược
trí khôn
Trí Lễ
trí lự
trí lực
trí mạng
trí mưu
trí năng
Trí Năng
trí não
trí nhớ
trí óc
Trí Phải
Trí Quả
trí sĩ
trí thức
trí trá
trí tuệ
tríu
Trí Yên
vị trí
xử trí
yên trí