Characters remaining: 500/500
Translation

tríu

Academic
Friendly

Từ "tríu" trong tiếng Việt một từ được sử dụng để diễn tả trạng thái không chịu rời ra, thường dùng để chỉ sự bám víu, nắm giữ, hoặc gắn bó chặt chẽ với một người hoặc một vật nào đó. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được dùng để mô tả trẻ con, đặc biệt khi chúng bám lấy mẹ hoặc người chăm sóc.

Định nghĩa:
  • Tríu: Không chịu rời ra, bám víu, gắn bó chặt chẽ.
dụ sử dụng:
  1. Trẻ con tríu mẹ: Câu này có nghĩatrẻ nhỏ bám chặt vào mẹ, không muốn rời xa.
  2. tríu vào chân mẹ: Trong trường hợp này, không muốn rời xa mẹ đứng bám vào chân mẹ.
  3. Chó tríu chủ: Chó thường tính cách trung thành, bám theo chủ không muốn rời xa.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Tríu có thể được dùng để chỉ các mối quan hệ hoặc tình cảm gắn bó chặt chẽ, dụ: "Cặp đôi này tríu nhau từ hồi học chung lớp." (Có nghĩahọ rất gắn bó với nhau).
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "tríu" có thể được dùng với nhiều đối tượng khác nhau, không chỉ riêng trẻ con.
  • Từ đồng nghĩa:
    • Bám: Cũng có nghĩagiữ chặt, không rời.
    • Quấn: Thể hiện sự bám víu, nhưng thường dùng để chỉ trạng thái quấn quanh, dụ: "Em quấn quanh mẹ."
Từ gần giống:
  • Khăng khăng: Có nghĩakiên quyết không chịu rời bỏ điều , nhưng thường dùng để chỉ ý chí hoặc quyết tâm hơn trạng thái bám víu.
  • Gắn bó: Thể hiện sự kết nối chặt chẽ, nhưng có thể không nhất thiết phải bám víu.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "tríu", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang hàm ý nhẹ nhàng, dễ thương hơn nghiêm túc. thường được dùng trong những tình huống thân mật, gần gũi.
  1. đg. Không chịu rời ra: Trẻ con tríu mẹ.

Comments and discussion on the word "tríu"