Characters remaining: 500/500
Translation

régner

Academic
Friendly

Từ "régner" trong tiếng Phápmột động từ nội động, có nghĩa chính là "trị vì", "làm vua" hay "ngự trị". Tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ này:

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Trị vì / Làm vua:

    • Nghĩa này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị, nói về việc một người (thườngvua hoặc nữ hoàng) nắm quyền lực tối cao.
    • Ví dụ: Il a régné pendant vingt ans. (Ông đã trị vì trong hai mươi năm.)
  2. Ngự trị / Thống trị:

    • Từ này cũng có thể được dùng để chỉ việc một cái gì đó sức ảnh hưởng mạnh mẽ hoặc chiếm ưu thế trong một thời điểm nhất định.
    • Ví dụ: Le silence qui règne dans l'assemblée. (Không khí im lặng bao trùm buổi họp.)
  3. Thịnh hành:

    • "Régner" cũng có thể mang nghĩamột điều đó đang trở nên phổ biến hoặc thịnh hành.
    • Ví dụ: La mode qui règne en ce moment. (Mốt thịnh hành hiện nay.)
  4. Tồn tại / Bao trùm:

    • Từ này có thể chỉ trạng thái tồn tại hoặc cảm giác bao trùm trong không gian hoặc thời gian.
    • Ví dụ: Il règne une atmosphère de paix ici. (Có một bầu không khí hòa bìnhđây.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Diviser pour régner: Câu này có nghĩa là "chia để trị", chỉ chiến lược chính trị nhằm làm yếu đi sức mạnh của đối thủ bằng cách chia rẽ họ.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Dominer: Cũng có nghĩa là "thống trị", nhưng thường được dùng để nói về sự chiếm ưu thế hơn là việc nắm quyền chính thức.
  • Gouverner: Nghĩa là "quản lý" hoặc "cai trị", thường chỉ việc điều hành một đất nước hoặc tổ chức.
  • Contrôler: Có nghĩa "kiểm soát", thường dùng trong bối cảnh kiểm soát tình hình hoặc quảnmột thứ đó.
Biến thể của từ
  • Từ "régner" có thể được chia theo các thì khác nhau, ví dụ:
    • Hiện tại: Je règne (Tôi trị vì)
    • Quá khứ: J'ai régné (Tôi đã trị vì)
    • Tương lai: Je règnerai (Tôi sẽ trị vì)
Kết luận

Từ "régner" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

nội động từ
  1. trị vì, làm vua.
    • Régner pendant vingt ans
      trị vì trong hai mươi năm.
  2. ngự trị; thống trị.
    • Régner en maître absolu
      thống trị như một chúa tể chuyên chế.
  3. thịnh hành.
    • Mode qui règne en ce moment
      mốt thịnh hành hiện nay.
  4. tồn tại, bao trùm.
    • Le silence qui règne dans l'assemblée
      không khí im lặng bao trùm buổi họp
    • diviser pour régner
      xem diviser.

Comments and discussion on the word "régner"