Characters remaining: 500/500
Translation

imprégner

Academic
Friendly

Từ "imprégner" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "thấm", "tẩm" hoặc "tiêm nhiễm". Đâymột từ rất hữu ích trong cả ngữ cảnh vật lý ngữ cảnh bóng bẩy.

Định nghĩa:
  • Imprégner (động từ):
    • Nghĩa đen: Thấm hoặc tẩm một chất nào đó vào một vật khác (ví dụ: thấm thuốc nhuộm vào vải).
    • Nghĩa bóng: Tiêm nhiễm, ảnh hưởng đến suy nghĩ hoặc cảm xúc của ai đó (ví dụ: bị tiêm nhiễm thành kiến).
Cách sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • Imprégner une étoffe de teinture: Thấm thuốc nhuộm vào vải.
    • Imprégner du bois: Tẩm gỗ (để bảo vệ gỗ khỏi mối mọt hoặc ẩm mốc).
  2. Nghĩa bóng:

    • Imprégner quelqu'un de ses idées: Tiêm nhiễm ý tưởng của mình vào người khác.
    • Imprégner une société de valeurs: Tiêm nhiễm các giá trị vào một xã hội.
Các biến thể:
  • Imprégnation (danh từ): Quá trình thấm, tẩm hoặc tiêm nhiễm.
  • Imprégné(e) (tính từ): Được thấm, tẩm; bị tiêm nhiễm.
    • Ví dụ: Imprégné de préjugés: Bị tiêm nhiễm thành kiến.
Các từ gần giống:
  • S'imprégner: Diễn tả hành động tự thấm vào, tự tẩm.
    • Ví dụ: S’imprégner d’une culture: Thấm nhuần một nền văn hóa.
Từ đồng nghĩa:
  • Saturer: Bão hòa, thấm đầy.
  • Infuser: Ngấm, thấm (thường dùng cho trà hoặc thảo dược).
Idioms Phrased verbs:
  • Imprégner l'atmosphère: Tạo ra không khí, ảnh hưởng đến bầu không khí.
  • Être imprégné de quelque chose: Bị ảnh hưởng bởi điều đó.
Ví dụ nâng cao:
  • L'art est imprégné de la culture locale: Nghệ thuật bị ảnh hưởng sâu sắc bởi văn hóa địa phương.
  • Cette idée est imprégnée dans l'esprit de la population: Ý tưởng này đã được tiêm nhiễm vào tâm trí của dân chúng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "imprégner", hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa nào là phù hợp nhất. Nếu bạn đang nói về một vật liệu như vải hoặc gỗ, bạn có thể dùng nghĩa đen. Nếu bạn bàn về ý tưởng hoặc cảm xúc, hãy sử dụng nghĩa bóng.

ngoại động từ
  1. thấm, tẩm
    • Imprégner une étoffe de teinture
      thấm thuốc nhuộm vào vải
    • Imprégner du bois
      tẩm gỗ (cho khỏi mối mọt)
  2. (nghĩa bóng) tiêm nhiễm
    • Imprégné de préjugés
      bị tiêm nhiễm thành kiến
  3. (từ ; nghĩa ) thụ tinh

Comments and discussion on the word "imprégner"