Characters remaining: 500/500
Translation

renouer

Academic
Friendly

Từ "renouer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nối lại", "thắt lại" hoặc "tái lập" một mối quan hệ, một cuộc trò chuyện, hoặc một điều đó đã bị đứt quãng. Từ nàymột ngoại động từ, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Giải thích chi tiết
  1. Ngoại động từ (transitif):

    • Định nghĩa: Khi "renouer" được sử dụng như một ngoại động từ, có nghĩa là "thắt lại" hoặc "nối lại" một thứ đó.
    • Ví dụ:
  2. Nội động từ (intransitif):

    • Định nghĩa: Khi "renouer" được dùng như một nội động từ, có nghĩa là "trở lại" hoặc "tái lập mối quan hệ".
    • Ví dụ:
Các biến thể cách sử dụng
  • Biến thể:

    • Renouement (danh từ): Sự nối lại, sự tái lập.
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "Renouer des liens" (Nối lại các mối quan hệ) thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội hoặc gia đình.
    • "Renouer avec son passé" (Tái lập mối quan hệ với quá khứ) có thể được dùng trong các bài viết hoặc cuộc thảo luận tâm lý.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Rétablir: Tái lập, khôi phục.

    • Ví dụ: "Rétablir la confiance" (Khôi phục lòng tin).
  • Reprendre: Lấy lại, bắt đầu lại.

    • Ví dụ: "Reprendre contact" (Lấy lại liên lạc).
Idioms cụm động từ
  • Renouer le fil: Nối lại sợi chỉ (tái lập một câu chuyện hoặc một ý tưởng đã bị ngắt quãng).
  • Renouer des amitiés: Nối lại tình bạn, thường dùng khi nói về việc tái lập mối quan hệ sau khi đã mâu thuẫn.
Kết luận

"Renouer" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, mang nhiều ý nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

ngoại động từ
  1. thắt lại
    • Renouer sa cravate
      thắt lại ca vát
  2. nối lại
    • Renouer la conversation
      nối lại cuộc nói chuyện
nội động từ
  1. lại kết giao
    • Renouer avec un amia près une brouille
      lại kết giao với bạn sau một hồi bất hòa

Similar Spellings

Words Mentioning "renouer"

Comments and discussion on the word "renouer"