Characters remaining: 500/500
Translation

réunir

Academic
Friendly

Từ "réunir" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (ngoại động từ), có nghĩa là "nối lại", "hợp nhất", "tập hợp" hoặc "tụ họp". Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ này, cùng với ví dụ minh họa:

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản
  • Nối lại, hợp nhất: Khi bạn nói đến việc kết nối hai hoặc nhiều phần lại với nhau.

    • Ví dụ: "Réunir les deux bouts d'une corde." (Nối hai đầu dây lại với nhau.)
  • Tập hợp, tập trung: Khi bạn tập hợp một nhóm người hoặc vật lại với nhau.

    • Ví dụ: "Réunir des élèves." (Tập hợp học sinh lại với nhau.)
  • Hội họp: Khi bạn tổ chức một cuộc gặp gỡ giữa những người bạn, đồng nghiệp, hoặc gia đình.

    • Ví dụ: "Réunir des amis." (Hội họp bạn bè.)
2. Các nghĩa khác nhau
  • Giải hòa: Trong một số ngữ cảnh, "réunir" có thể dùng để chỉ việc làm cho ai đó trở lại với nhau sau một cuộc tranh cãi hoặc chia rẽ.
    • Ví dụ: "Ils ont réussi à réunir leurs parents après des années de conflit." (Họ đã thành công trong việc hòa giải cha mẹ của họ sau nhiều năm xung đột.)
3. Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: "réunion" (danh từ) - có nghĩa là "cuộc họp", "sự hội họp".

    • Ví dụ: "La réunion commence à 10 heures." (Cuộc họp bắt đầu lúc 10 giờ.)
  • Từ gần giống: "assembler" (tập hợp, lắp ráp) "collecter" (thu thập) cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tập hợp nhưng sắc thái khác nhau.

4. Từ đồng nghĩa
  • Rassembler: Cũng có nghĩa là "tập hợp" nhưng thường được dùng trong bối cảnh lớn hơn, chẳng hạn như tập hợp một đám đông.
  • Réunir Rassembler có thể được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "réunir" thường chỉ việc tụ họp trong một không gian nhỏ hơn.
5. Idioms cụm động từ

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "réunir", nhưng bạn có thể thấy cụm từ như "réunir ses forces" (hợp sức lại) trong một số ngữ cảnh.

6. Cách sử dụng nâng cao
  • Réunir des preuves: Tập hợp chứng cứ, thường sử dụng trong bối cảnh pháp lý.

    • Ví dụ: "L'avocat doit réunir des preuves solides pour son client." (Luật sư phải tập hợp chứng cứ vững chắc cho thân chủ của mình.)
  • Réunir des idées: Tập hợp các ý tưởng lại với nhau, thường dùng trong bối cảnh thảo luận hoặc brainstorm.

    • Ví dụ: "Nous allons réunir nos idées pour le projet." (Chúng ta sẽ tập hợp các ý tưởng của mình cho dự án.)
Tóm lại

"Réunir" là một từ nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú trong tiếng Pháp. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể dùng từ này để diễn đạt nhiều ý tưởng khác nhau liên quan đến việc kết nối, tập hợp hay hòa giải.

ngoại động từ
  1. nối, hợp
    • Réunir les deux bouts d'une corde
      nối hai đầu dây
  2. nối liền
    • Cette galerie réunit les deux pavillons
      hành lang này nối liền hai tòa nhà
  3. tập hợp, tập trung
    • Réunir des élèves
      tập hợp học sinh
    • réunir des preuves
      tập hợp chứng cứ
  4. hội họp
    • Réunir des amis
      hội họp bạn bè
  5. (từ , nghĩa ) giải hòa

Words Containing "réunir"

Comments and discussion on the word "réunir"