Characters remaining: 500/500
Translation

régénéré

Academic
Friendly

Từ "régénéré" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "tái sinh" hoặc "được phục hồi". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghiệp, sinh thái, y học. Dưới đâymột số giải thích ví dụ về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  • Régénéré (tái sinh) là một tính từ chỉ trạng thái của một vật hoặc sinh vật đã được phục hồi, hồi sinh hoặc tái tạo lại từ một trạng thái , thườngđể cải thiện chất lượng hoặc tính năng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Caoutchouc régénéré: Cao su tái sinh - Đâycao su đã qua xửđể có thể sử dụng lại, thường trong ngành công nghiệp sản xuất.

    • Exemple: "Les pneus en caoutchouc régénéré sont plus écologiques." (Lốp xe làm từ cao su tái sinh thì thân thiện với môi trường hơn.)
  2. Tissu régénéré: Vải tái sinh - Vải được sản xuất từ nguyên liệu tái chế.

    • Exemple: "Cette marque utilise du tissu régénéré pour ses vêtements." (Thương hiệu này sử dụng vải tái sinh cho các sản phẩm quần áo của mình.)
  3. Régénération cellulaire: Tái sinh tế bào - Quá trình tế bào phục hồi phát triển lại.

    • Exemple: "La régénération cellulaire est un sujet d'étude important en biologie." (Tái sinh tế bàomột chủ đề nghiên cứu quan trọng trong sinh học.)
Biến thể từ gần giống:
  • Régénérer: Động từ có nghĩa là "tái sinh" hoặc "phục hồi".

    • Exemple: "Cette technique régénère les tissus." (Kỹ thuật này phục hồi các .)
  • Régénération: Danh từ chỉ quá trình tái sinh.

    • Exemple: "La régénération des forêts est essentielle pour l'écosystème." (Việc tái sinh rừngrất cần thiết cho hệ sinh thái.)
Từ đồng nghĩa:
  • Renouvelé: Có nghĩa là "được đổi mới".
  • Restauré: Có nghĩa là "được phục hồi".
Cụm từ (idioms) cách sử dụng nâng cao:
  • Régénération urbaine: Tái sinh đô thị - Quá trình cải thiện hồi sinh các khu vực đô thị.

    • Exemple: "La régénération urbaine peut revitaliser des quartiers défavorisés." (Tái sinh đô thị có thể hồi sinh các khu vực kém phát triển.)
  • Régénération économique: Tái sinh kinh tế - Quá trình phục hồi phát triển kinh tế.

    • Exemple: "Le gouvernement a lancé un programme de régénération économique." (Chính phủ đã phát động một chương trình tái sinh kinh tế.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "régénéré", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong môi trường công nghiệp, thường liên quan đến việc tái chế hoặc phục hồi các vật liệu. Trong y học, có thể liên quan đến các quá trình tự phục hồi của cơ thể hoặc tế bào.

tính từ
  1. (công nghiệp học) tái sinh.
    • Caoutchouc régénéré
      cao su tái sinh

Words Containing "régénéré"

Comments and discussion on the word "régénéré"