Từ "régénéré" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "tái sinh" hoặc "được phục hồi". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghiệp, sinh thái, và y học. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ về cách sử dụng từ này.
Caoutchouc régénéré: Cao su tái sinh - Đây là cao su đã qua xử lý để có thể sử dụng lại, thường trong ngành công nghiệp sản xuất.
Tissu régénéré: Vải tái sinh - Vải được sản xuất từ nguyên liệu tái chế.
Régénération cellulaire: Tái sinh tế bào - Quá trình tế bào phục hồi và phát triển lại.
Régénérer: Động từ có nghĩa là "tái sinh" hoặc "phục hồi".
Régénération: Danh từ chỉ quá trình tái sinh.
Régénération urbaine: Tái sinh đô thị - Quá trình cải thiện và hồi sinh các khu vực đô thị.
Régénération économique: Tái sinh kinh tế - Quá trình phục hồi và phát triển kinh tế.
Khi sử dụng từ "régénéré", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong môi trường công nghiệp, nó thường liên quan đến việc tái chế hoặc phục hồi các vật liệu. Trong y học, nó có thể liên quan đến các quá trình tự phục hồi của cơ thể hoặc tế bào.