Characters remaining: 500/500
Translation

réac

Academic
Friendly

Từ "réac" trong tiếng Phápmột từ viết tắt của "réactionnaire," mang nghĩa "phản động." Đâymột từ được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, thường chỉ những người quan điểm bảo thủ hoặc chống lại sự thay đổi trong xã hội, đặc biệtnhững thay đổi liên quan đến các giá trị tự do, bình đẳng tiến bộ.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Tính từ: "réac" được dùng để miêu tả một người hoặc một quan điểm tính chất phản động, chống lại sự thay đổi. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc xã hội.

    • Ví dụ:
  2. Danh từ: "réac" cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ một người quan điểm phản động.

    • Ví dụ:
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Conservateur": có nghĩabảo thủ, tuy nhiên từ này có thể không mang tính tiêu cực mạnh như "réac".
    • "Rétrograde": cũng có thể dùng để chỉ những quan điểm lạc hậu hoặc không tiến bộ.
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các cuộc tranh luận chính trị, bạn có thể gặp những cụm từ như "idéologie réac" (ý thức hệ phản động) để chỉ những tư tưởng hoặc quan điểm bảo thủ cực đoan hơn.
    • Cụm từ "réac comme un vieux" (phản động như một ông già) đôi khi được sử dụng để chỉ những quan điểm lạc hậu hoặc không phù hợp với thời đại.
Chú ý:
  • Từ "réac" thường được dùng trong bối cảnh thân mật có thể không được chấp nhận trong các văn bản chính thức hoặc trang trọng. Bạn nên cẩn thận khi sử dụng từ này, tránh gây xúc phạm người khác.

  • Từ này có thể mang tính chỉ trích mạnh mẽ, vì vậy hãy cân nhắc ngữ cảnh khi bạn quyết định sử dụng .

Idioms cụm từ liên quan:
  • "Être dans le déni" (ở trong tình trạng phủ nhận): có thể được dùng để chỉ những người không chấp nhận sự thay đổi hoặc thực tế mới, tương tự như một số quan điểm phản động.
tính từ (không đổi)
  1. (thân mật, nghĩa xấu) phản động
danh từ (không đổi)
  1. (thân mật, nghĩa xấu) kẻ phản động

Comments and discussion on the word "réac"