Characters remaining: 500/500
Translation

abréaction

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "abréaction" (đọc là /abʁe.a.k.sjɔ̃/) là một danh từ giống cái trong lĩnh vực tâmhọc. Trong tiếng Việt, "abréaction" có thể được dịch là "sự hồi cảm".

Định nghĩa:

Abréactionquá trình một người giải tỏa hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến một trải nghiệm đau thương hoặc căng thẳng. Khi người ta trải qua "abréaction", họ thường cảm thấy nhẹ nhõm hơn sau khi thể hiện những cảm xúc đó.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tâmhọc:

    • "Lors d'une séance de thérapie, le patient a connu une abréaction intense en parlant de son traumatisme."
    • (Trong một buổi trị liệu, bệnh nhân đã trải qua một sự hồi cảm mạnh mẽ khi nói về chấn thương của mình.)
  2. Trong đời sống hàng ngày:

    • "Après avoir exprimé sa colère, elle a ressenti une véritable abréaction."
    • (Sau khi thể hiện sự tức giận của mình, ấy đã cảm thấy một sự hồi cảm thực sự.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Abréagir: Động từ "abréagir" (đọc là /abʁe.a.ʒiʁ/) có nghĩathể hiện hoặc giải tỏa cảm xúc.
    • Ví dụ: "Il a abréagir pour se sentir mieux." (Anh ấy đã phải thể hiện cảm xúc để cảm thấy tốt hơn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Catharsis (tiếng Pháp: "catharsis") cũng chỉ quá trình giải tỏa cảm xúc, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học.
  • Libération émotionnelle: Sự giải phóng cảm xúc, một cụm từ gần gũi với "abréaction".
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Faire le vide": Nghĩa là "giải tỏa tâm trí", có thể liên quan đến việc giải tỏa cảm xúc.
  • "Laisser sortir": Nghĩa là "để cho ra ngoài", thường đề cập đến việc không giữ kín cảm xúc bên trong.
Lưu ý:
  • Trong tâmhọc, "abréaction" thường được coi là một bước quan trọng trong quá trình trị liệu, giúp bệnh nhân đối mặt với cảm xúc trải nghiệm tiêu cực, từ đó tìm ra cách vượt qua chúng.
danh từ giống cái
  1. (tâmhọc) sự hồi cảm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "abréaction"