Từ tiếng Pháp "réaccoutumer" là một động từ có nghĩa là "tập quen lại cho (ai)". Đây là một từ phức hợp được hình thành từ tiền tố "ré-" (có nghĩa là "lại" hay "trở lại") và động từ "accoutumer" (có nghĩa là "làm quen" hay "thói quen").
Giải thích:
Réaccoutumer: Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang nói về việc giúp ai đó hoặc một cái gì đó trở lại với một thói quen hoặc một trạng thái mà họ đã quen thuộc trước đó. Nói cách khác, đó là quá trình làm cho người ta quen lại với điều gì đó.
Ví dụ sử dụng:
"Le changement de régime alimentaire peut être difficile, mais il est possible de réaccoutumer son corps à de nouvelles habitudes." (Việc thay đổi chế độ ăn uống có thể khó khăn, nhưng có thể giúp cơ thể làm quen lại với những thói quen mới.)
Các biến thể của từ:
Accoutumer: Động từ gốc, có nghĩa là "làm quen".
S'accoutumer: Động từ phản thân, có nghĩa là "tự làm quen với".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Habituer: Cũng có nghĩa là "làm quen", nhưng không nhấn mạnh vào việc trở lại trạng thái quen thuộc như "réaccoutumer".
Adapter: Có nghĩa là "thích nghi", nhưng thường dùng trong bối cảnh cần thay đổi để phù hợp hơn.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Chú ý:
Réaccoutumer thường được dùng trong ngữ cảnh khi bạn muốn nhấn mạnh việc khôi phục lại thói quen cũ.
Bạn nên phân biệt giữa "réaccoutumer" và "habituer" vì "réaccoutumer" nhấn mạnh vào việc quay lại thói quen đã có trước đây.