Characters remaining: 500/500
Translation

réaccoutumer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "réaccoutumer" là một động từ có nghĩa là "tập quen lại cho (ai)". Đâymột từ phức hợp được hình thành từ tiền tố "ré-" (có nghĩa là "lại" hay "trở lại") động từ "accoutumer" (có nghĩa là "làm quen" hay "thói quen").

Giải thích:
  • Réaccoutumer: Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang nói về việc giúp ai đó hoặc một cái gì đó trở lại với một thói quen hoặc một trạng thái họ đã quen thuộc trước đó. Nói cách khác, đóquá trình làm cho người ta quen lại với điều đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Après plusieurs mois sans courir, il faut que je le réaccoutume à l’effort." (Sau nhiều tháng không chạy, tôi cần phải giúp anh ấy quen lại với việc tập luyện.)
  2. Trong bối cảnh nâng cao:

    • "Le changement de régime alimentaire peut être difficile, mais il est possible de réaccoutumer son corps à de nouvelles habitudes." (Việc thay đổi chế độ ăn uống có thể khó khăn, nhưng có thể giúp cơ thể làm quen lại với những thói quen mới.)
Các biến thể của từ:
  • Accoutumer: Động từ gốc, có nghĩa là "làm quen".
  • S'accoutumer: Động từ phản thân, có nghĩa là "tự làm quen với".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Habituer: Cũng có nghĩa là "làm quen", nhưng không nhấn mạnh vào việc trở lại trạng thái quen thuộc như "réaccoutumer".
  • Adapter: Có nghĩa là "thích nghi", nhưng thường dùng trong bối cảnh cần thay đổi để phù hợp hơn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • S'habituer à quelque chose: "Tự làm quen với điều đó".
  • Prendre l'habitude de: " thói quen làm gì đó".
Chú ý:
  • Réaccoutumer thường được dùng trong ngữ cảnh khi bạn muốn nhấn mạnh việc khôi phục lại thói quen .
  • Bạn nên phân biệt giữa "réaccoutumer" "habituer" "réaccoutumer" nhấn mạnh vào việc quay lại thói quen đã trước đây.
ngoại động từ
  1. tập quen lại cho (ai)

Similar Spellings

Words Containing "réaccoutumer"

Comments and discussion on the word "réaccoutumer"