Characters remaining: 500/500
Translation

rào

Academic
Friendly

Từ "rào" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản

a. Danh từ (dt.): "Rào" có thể dùng để chỉ một con sông nhỏ, nơi người ta có thể lội qua. dụ: - "Chúng tôi lội qua rào để đến bên kia bờ sông."

2. Các biến thể từ liên quan
  • Biến thể: Từ "rào" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "hàng rào", "rào chắn", "rào vườn", "rào cổng".
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có nghĩa gần giống với "rào" "hàng rào", "tường bao", "rào chắn".
  • Từ trái nghĩa: Từ có thể coi trái nghĩa với "rào" "mở", "không chắn".
3. Cách sử dụng nâng cao

Trong các văn bản văn học hoặc thơ ca, "rào" có thể mang nhiều ý nghĩa tượng trưng hơn. dụ: - "Những hàng rào trong cuộc sống không chỉ ngăn cản còn bảo vệ chúng ta khỏi những điều xấu." (Ở đây, "hàng rào" có thể hiểu những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.)

4.
  1. 1 dt., đphg, Sông nhỏ: lội qua rào.
  2. 2 I. dt. Vật dùng để ngăn chắn, bao quanh, không cho ai đi qua được: chặt rào cắm rào. II. đgt. Dùng rào ngăn chắn, bao quanh: rào vườn rào cổng.

Comments and discussion on the word "rào"