Characters remaining: 500/500
Translation

rue

/ru:/
Academic
Friendly

Từ "rue" trong tiếng Anh hai nghĩa chính:

dụ sử dụng:
  • Danh từ (thực vật học):

    • "The garden is filled with rue, which has medicinal properties."
    • (Khu vườn đầy cây cửu hương, những đặc tính chữa bệnh.)
  • Danh từ (nghĩa cổ):

    • "He felt a deep rue for his past mistakes."
    • (Anh ấy cảm thấy một nỗi hối hận sâu sắc về những sai lầm trong quá khứ.)
  • Động từ:

    • "She will rue the day she decided to leave."
    • ( ấy sẽ hối hận về ngày ấy quyết định rời đi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Rue the day: Một cụm từ thường được sử dụng để thể hiện sự hối hận về một quyết định đã được thực hiện trong quá khứ.
    • dụ: "He will rue the day he underestimated her abilities."
    • (Anh ấy sẽ hối hận về ngày anh ấy đánh giá thấp khả năng của ấy.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Regret: Từ này cũng mang nghĩa hối tiếc thường được sử dụng phổ biến hơn.

    • dụ: "I regret not studying harder in school."
    • (Tôi hối tiếc đã không học chăm chỉ hơntrường.)
  • Repent: Mang nghĩa ăn năn, thường được dùng trong bối cảnh tôn giáo hoặc đạo đức.

    • dụ: "He repented for his sins."
    • (Anh ấy đã ăn năn những tội lỗi của mình.)
Chú ý:
  • Mặc dù "rue" "regret" đều mang nghĩa hối hận, nhưng "rue" thường mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn, thường liên quan đến việc hối tiếc về những quyết định nghiêm trọng trong quá khứ.
  • Cụm từ "rue the day" một cách diễn đạt phổ biến, trong khi "regret" có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau không cần cố định vào một cụm từ đặc biệt.
danh từ
  1. (thực vật học) cây cửu hương
  2. (từ cổ,nghĩa cổ) sự ăn năn, sự hối hận
ngoại động từ
  1. hối hận, ăn năn, hối tiếc

Comments and discussion on the word "rue"