Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

roué

/ru:'ei/
Academic
Friendly

Từ "roué" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Pháp, được sử dụng để chỉ một người đàn ông sống buông thả, lối sống trác táng, thường người không quan tâm đến đạo đức hoặc quy tắc xã hội. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những người hành vi không đứng đắn, sống buông thả, thường liên quan đến tình dục rượu chè.

Định nghĩa:
  • Roué (danh từ): Một người đàn ông trác táng, sốngđạo đức, thường lối sống phóng túng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He was known as a roué in his youth, indulging in all kinds of vices."
    • (Ông ta được biết đến như một thằng vô lại trong thời trẻ, tham gia vào mọi thứ tội lỗi.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The character in the novel was portrayed as a roué, charming yet morally corrupt."
    • (Nhân vật trong tiểu thuyết được miêu tả như một kẻ trác táng, quyến rũ nhưng đạo đức suy đồi.)
Biến thể của từ:
  • Rouéism (danh từ): Tình trạng hoặc lối sống của một roué; có thể dùng để chỉ phong trào sống buông thả.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Debauchee: Một người sống phóng túng, thường người say xỉn hoặc tham lam trong các thú vui.
  • Libertine: Một người lối sống tự do, không bị ràng buộc bởi các quy tắc đạo đức, thường về tình dục.
  • Rake: Một người đàn ông tiêu biểu cho lối sống phóng túng, thường người sức hấp dẫn quyến rũ.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • A life of debauchery: Cuộc sống trác táng.
  • To lead a libertine lifestyle: Sống một cuộc sống phóng túng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "roué", người học nên chú ý đến ngữ cảnh từ này thường mang những ý nghĩa tiêu cực chỉ trích. không chỉ đơn thuần một mô tả về hành vi còn phản ánh cách nhìn nhận của xã hội về những người lối sống như vậy.

danh từ
  1. thằng vô lại, thằng đểu, kẻ du đãng; kẻ trác táng

Similar Spellings

Words Containing "roué"

Comments and discussion on the word "roué"