Characters remaining: 500/500
Translation

cruel

/'kruili/
Academic
Friendly

Từ "cruel" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "độc ác", "dữ tợn", "hung ác", "tàn nhẫn" hay "tàn bạo". thường được sử dụng để mô tả hành động, tính cách hoặc tình huống có thể gây đau đớn, khổ sở hoặc tổn thương cho người khác.

Các dụ sử dụng từ "cruel":
  1. Cruel fate: "Số phận phũ phàng". dụ:

    • She had to face a cruel fate when she lost her family in the accident. ( ấy phải đối mặt với một số phận phũ phàng khi mất gia đình trong tai nạn.)
  2. Cruel disease: "Cơn bệnh hiểm nghèo". dụ:

    • Cancer is a cruel disease that affects many lives. (Ung thư một cơn bệnh hiểm nghèo ảnh hưởng đến nhiều cuộc sống.)
  3. Cruel war: "Cuộc chiến tranh tàn khốc". dụ:

    • The country suffered greatly during the cruel war that lasted for years. (Đất nước phải chịu đựng rất nhiều trong cuộc chiến tranh tàn khốc kéo dài nhiều năm.)
  4. Cruel death: "Cái chết thảm khốc". dụ:

    • He met a cruel death in the accident. (Anh ấy đã gặp một cái chết thảm khốc trong tai nạn.)
Các biến thể của từ "cruel":
  1. Cruelty (danh từ): "Sự tàn ác". dụ:

    • The cruelty of the act shocked everyone. (Sự tàn ác của hành động đó đã khiến mọi người sốc.)
  2. Cruelness (danh từ): "Tính tàn ác".

    • Từ này ít được sử dụng hơn nhưng cũng có nghĩa tương tự như cruelty.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  1. Savage: tàn bạo, dữ dội.

    • The savage attack left the community in fear. (Cuộc tấn công tàn bạo đã khiến cộng đồng sống trong sợ hãi.)
  2. Brutal: tàn nhẫn, khắc nghiệt.

    • The brutal treatment of the prisoners was condemned by human rights organizations. (Sự đối xử tàn nhẫn với các nhân đã bị các tổ chức nhân quyền lên án.)
  3. Heartless: vô tâm, không trái tim.

    • His heartless remarks hurt her feelings deeply. (Những lời nhận xéttâm của anh ấy đã làm tổn thương ấy rất nhiều.)
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Cruel twist of fate: "Sự xoay chuyển tàn nhẫn của số phận".
    • dụ: It was a cruel twist of fate that he lost his job just before the holidays. (Đó một sự xoay chuyển tàn nhẫn của số phận khi anh ấy mất việc ngay trước kỳ nghỉ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, từ "cruel" có thể được sử dụng để thể hiện những khía cạnh sâu sắc hơn của con người xã hội. dụ:
    • The author's portrayal of the cruel society highlights the struggles of the marginalized. (Cách tác giả miêu tả xã hội tàn bạo đã làm nổi bật những cuộc đấu tranh của những người bị gạt ra ngoài lề.)
Kết luận:

Từ "cruel" nhiều cách sử dụng ý nghĩa phong phú trong tiếng Anh. không chỉ đơn thuần mô tả sự độc ác còn thể hiện những khía cạnh đau thương, khắc nghiệt trong cuộc sống.

tính từ
  1. độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn
    • cruel fate
      số phận phũ phàng
  2. hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc
    • a cruel disease
      cơn bệnh hiểm nghèo
    • a cruel war
      cuộc chiến tranh tàn khốc
    • a cruel death
      cái chết thảm khốc

Comments and discussion on the word "cruel"