Characters remaining: 500/500
Translation

cruelly

/'kruili/
Academic
Friendly

Từ "cruelly" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "một cách độc ác, tàn nhẫn" hoặc " tính chất hung ác". Từ này thường được dùng để mô tả hành động hoặc cách cư xử của một người khi họ gây ra nỗi đau hoặc khổ sở cho người khác một cách chủ ý không cảm xúc thương xót.

Định nghĩa:
  • "Cruelly" diễn tả một hành động diễn ra một cách tàn bạo, ác nghiệt, không sự thông cảm hay lòng từ bi.
dụ sử dụng:
  1. Hành động tàn nhẫn:

    • He treated her cruelly, making her feel worthless. (Anh ta đối xử với ấy một cách tàn nhẫn, khiến ấy cảm thấygiá trị.)
  2. Sự kiện hoặc tình huống:

    • The cruelly cold winter left many people homeless. (Mùa đông lạnh giá tàn nhẫn đã khiến nhiều người không nhà.)
  3. Trong văn chương:

    • The villain in the story cruelly plotted against the hero. (Nhân vật phản diện trong câu chuyện đã âm thầm lập kế hoạch chống lại người hùng một cách tàn ác.)
Các biến thể của từ:
  • Cruel (tính từ): độc ác, tàn bạo.

    • dụ: He is a cruel man. (Ông ta một người độc ác.)
  • Cruelty (danh từ): sự tàn nhẫn, độc ác.

    • dụ: The cruelty of the act shocked everyone. (Sự tàn nhẫn của hành động đó đã khiến mọi người sốc.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Savage (tàn bạo)
  • Brutal (hung bạo)
  • Heartless (vô tâm, không trái tim)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cruelly ironic: có nghĩa sự châm biếm một cách tàn nhẫn.
    • dụ: It was cruelly ironic that he lost his job on his birthday. (Thật tàn nhẫn khi anh ta mất việc vào ngày sinh nhật của mình.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • To kick someone when they are down: nghĩa lợi dụng người khác khi họ đang gặp khó khăn, thể hiện sự tàn nhẫn.
    • dụ: It’s cruel to kick someone when they are down, especially after they lost their job.
Tóm tắt:

Từ "cruelly" được sử dụng để chỉ hành động độc ác, tàn nhẫn, không lòng từ bi.

phó từ
  1. độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cruelly"