Characters remaining: 500/500
Translation

ruefulness

/'ru:fulnis/
Academic
Friendly

Từ "ruefulness" trong tiếng Anh một danh từ, mang nghĩa vẻ buồn bã, vẻ buồn rầu, hay cảm giác tội nghiệp đáng thương. Từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc của một người khi họ cảm thấy hối tiếc hoặc buồn một điều đó đã xảy ra, thường do lỗi lầm hoặc sự thiếu sót của chính mình.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He looked at her with ruefulness, regretting the harsh words he had said."
    • (Anh ta nhìn với vẻ buồn rầu, hối tiếc những lời nói thô lỗ anh đã nói.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The ruefulness in her eyes revealed the depth of her regret over the choices she had made."
    • (Vẻ buồn rầu trong đôi mắt của ấy tiết lộ chiều sâu của sự hối tiếc về những lựa chọn đã đưa ra.)
Phân biệt các biến thể:
  • Rue (động từ): có nghĩa hối tiếc. dụ: "I rue the day I made that decision." (Tôi hối tiếc về ngày tôi đưa ra quyết định đó.)
  • Rueful (tính từ): có nghĩa thể hiện sự hối tiếc hoặc buồn rầu. dụ: "He gave a rueful smile when he remembered his mistakes." (Anh ta nở một nụ cười buồn rầu khi nhớ lại những sai lầm của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Regret (hối tiếc): cảm giác buồn điều đó không như mong muốn.
  • Sorrow (buồn bã): cảm xúc đau đớn, đặc biệt do mất mát hoặc thất vọng.
  • Wistfulness (nỗi nhớ thương): cảm giác buồn bã nhưng lại kèm theo sự trân trọng về những kỷ niệm đẹp.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Cry over spilled milk": hối tiếc về một điều đã xảy ra không thể thay đổi được. dụ: "There's no use crying over spilled milk; we need to move on."
  • "Kick oneself": tự trách bản thân một sai lầm. dụ: "I really kicked myself for forgetting her birthday."
Tổng kết:

"Ruefulness" một từ thể hiện cảm xúc sâu sắc về sự hối tiếc buồn bã. không chỉ miêu tả trạng thái tâm lý còn phản ánh những suy nghĩ kỷ niệm đau thương của một người.

danh từ
  1. vẻ buồn bã, vẻ buồn rầu, vẻ rầu rĩ, vẻ phiền muộn
  2. vẻ đáng thương, vẻ thảm thương, vẻ tội nghiệp

Comments and discussion on the word "ruefulness"