Characters remaining: 500/500
Translation

riant

/'raiənt/
Academic
Friendly

Từ "riant" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "tươi vui", "vui vẻ" hoặc "đẹp mắt". Từ này thường được dùng để miêu tả những điều đó mang lại cảm giác tích cực, vui vẻ hoặc dễ chịu.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Miêu tả cảm xúc:

    • Khi nói về một ngườivẻ mặt vui vẻ, bạn có thể dùng "riant":
  2. Miêu tả cảnh vật:

    • "riant" cũng có thể được dùng để nói về những cảnh đẹp, không gian thiên nhiên:
  3. Miêu tả tương lai:

    • Từ này được dùng để chỉ một tương lai đầy hy vọng tươi sáng:
Các biến thể của từ
  • Rire: Động từ gốc có nghĩa là "cười". Từ nàynguồn gốc của tính từ "riant".
  • Riant(e): Là dạng giống cái của "riant". Bạn có thể dùng "riante" khi miêu tả một phụ nữ hoặc một danh từ giống cái.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Jovial(e): Cũng có nghĩavui vẻ, tươi tắn, nhưng thường chỉ về tính cách của con người.
  • Souriant(e): Có nghĩa là "mỉm cười", thường chỉ trạng thái của khuôn mặt.
Idioms cụm từ
  • Être de bonne humeur: Nghĩa là "Ở trong tâm trạng tốt". Tương tự như "riant" nhưng không chỉ gói gọn trong cảm xúc vui vẻ mà còn bao gồm tâm trạng tích cực.
  • Avoir le sourire aux lèvres: Nghĩa là " nụ cười trên môi", miêu tả người luôn vui vẻ, thường xuyên cười.
Cách sử dụng nâng cao
  • Bạnthể kết hợp "riant" với các danh từ khác để tạo ra những cụm từ phong phú hơn:
    • Une fête riante: Một bữa tiệc vui vẻ.
    • Des souvenirs riants: Những kỷ niệm vui vẻ.
Tóm tắt

"Riant" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp để miêu tả sự tươi vui, tích cực trong cảm xúc, cảnh vật tương lai.

tính từ
  1. tươi vui
    • Visage riant
      bộ mặt tươi vui
  2. đẹp mắt
    • Une vallée riante
      một thung lũng đẹp mắt
  3. (nghĩa bóng) tươi đẹp
    • Un avenir riant
      một tương lai tươi đẹp

Comments and discussion on the word "riant"