Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
priant
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đang cầu nguyện
    • Statues priant
      những pho tượng đang cầu nguyện
  • pho tượng quỳ (ở nghĩa địa)
Related search result for "priant"
Comments and discussion on the word "priant"