Characters remaining: 500/500
Translation

périanthe

Academic
Friendly

Từ "périanthe" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le périanthe) liên quan đến lĩnh vực thực vật học. Nghĩa của từ này là "bao hoa", tức là phần bảo vệ bao quanh các bộ phận sinh sản của hoa như nhị (anthère) nhụy (pistil).

Định nghĩa:
  • Périanthe: Là phần hoa bao gồm cánh hoa (corolle) đài hoa (calice). Cánh hoa thường màu sắc rực rỡ thu hút côn trùng thụ phấn, trong khi đài hoa thườngphần bảo vệ hoa khi còn chưa nở.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Le périanthe des tulipes est très coloré."
    • (Bao hoa của hoa tulip rất nhiều màu sắc.)
  2. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "Le périanthe joue un rôle important dans l'attraction des pollinisateurs."
    • (Bao hoa đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút các loài thụ phấn.)
Các biến thể của từ:
  • Corolle: Cánh hoa, là phần thường màu sắc hình dáng thu hút.
  • Calice: Đài hoa, là phần bảo vệngoài cùng, thường màu xanh hoặc không nổi bật.
Từ gần giống:
  • Fleur: Hoa (tên chung cho tất cả các loại hoa).
  • Sépale: Lá đài, là một phần của đài hoa.
Từ đồng nghĩa:
  • Enveloppe florale: Bao hoa (từ này có thể được dùng rộng hơn để chỉ toàn bộ bao quanh hoa).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong sinh học phân tử hoặc sinh thái học, bạn có thể nói về sự phát triển của périanthe ảnh hưởng của đến sự tiến hóa của hoa.
    • Ví dụ: "L'étude du périanthe a révélé des adaptations spécifiques aux conditions environnementales."
    • (Nghiên cứu về bao hoa đã tiết lộ những sự thích nghi cụ thể với các điều kiện môi trường.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "périanthe", bạn có thể sử dụng các từ vựng về thực vật để tạo thành những cụm từ thú vị trong tiếng Pháp như: - "Être comme une fleur": Nghĩa đen là "như một bông hoa", nhưng nghĩa bóng có thể chỉ một người dịu dàng, nhạy cảm.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) bao hoa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "périanthe"