Characters remaining: 500/500
Translation

sauvage

Academic
Friendly

Từ "sauvage" trong tiếng Pháp có nghĩa là "dã man", "hoang ", hoặc "hung dữ". Từ này được sử dụng để mô tả những thứ không được thuần hóa, hoặc sống trong tự nhiên không sự can thiệp của con người. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ "sauvage":

1. Tính từ (Adjectif)
  • Dã man, hung dữ:

    • Ví dụ: Un cri sauvage (Một tiếng kêu hung dữ).
    • Nghĩa: Dùng để miêu tả âm thanh hoặc hành động mang tính chất dữ dằn, không kiểm soát.
  • Hoang :

    • Ví dụ: Des animaux sauvages (Động vật hoang ).
    • Nghĩa: Thể hiện các loài động vật sống tự do trong tự nhiên, không bị thuần hóa.
  • Cảnh hoang :

    • Ví dụ: Un site sauvage (Một cảnh hoang ).
    • Nghĩa: Đề cập đến những vùng đất, cảnh đẹp tự nhiên chưa bị tác động bởi con người.
  • Thích sống cô độc:

    • Ví dụ: Vivre en sauvage (Sống cô độc).
    • Nghĩa: Diễn tả lối sống một người chọn sống tách biệt với xã hội, thường mang ý nghĩa tự do, độc lập.
2. Danh từ (Nom)
  • Người dã man:
    • Ví dụ: Un sauvage (Một người dã man).
    • Nghĩa: Có thể chỉ những người sống trong môi trường hoang hoặc những người hành vi thô lỗ, cục cằn.
3. Các biến thể từ gần nghĩa
  • Sauvagement: Trạng từ, nghĩa là "một cách dã man" hoặc "một cách hoang ".

    • Ví dụ: Il a agi sauvagement (Anh ấy đã hành động một cách dã man).
  • Sauvagerie: Danh từ, nghĩa là "tính dã man" hoặc "tính hoang ".

    • Ví dụ: La sauvagerie de la nature (Tính hoang của thiên nhiên).
4. Cách sử dụng nâng cao cụm từ (Idioms, phrasal verbs)
  • Caractère sauvage: Tính cách thô lỗ, cục cằn.

    • Ví dụ: Il a un caractère sauvage (Anh ấy tính cách cục cằn).
  • Mer sauvage: Biển động.

    • Ví dụ: La mer était sauvage aujourd'hui (Biển hôm nay rất động).
5. Từ đồng nghĩa trái nghĩa
  • Đồng nghĩa:

    • Féroce (Dữ tợn), brutal (tàn bạo).
  • Trái nghĩa:

    • Domestique (Được thuần hóa), civilisé (văn minh).
6. Chú ý

Khi sử dụng từ "sauvage", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Từ này có thể mang nghĩa tích cực khi nói về vẻ đẹp hoang của thiên nhiên, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói về hành vi hung dữ của con người.

tính từ
  1. dã man; hung dữ
    • Vie sauvage
      cuộc sống dã man
    • Un cri sauvage
      tiếng kêu hung dữ
  2. hoang dại, dại, hoang
    • Plantes sauvages
      cây dại
    • Animaux sauvages
      động vật hoang dại
    • Site sauvage
      cảnh hoang
  3. (thích sống) cô độc, thích thui thủi một mình
    • Caractère sauvage
      tính cô độc
  4. thô lỗ, cục cằn
  5. (hàng hải) động
    • Mer sauvage
      biển động
danh từ
  1. người dã man
  2. người (thích sống) cô độc
    • Vivre en sauvage
      sống cô độc
  3. người thô lỗ cục cằn

Comments and discussion on the word "sauvage"