Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sauvageon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nông nghiệp) cây mọc tự nhiên; cây phát triển từ hạt gieo; tược (phát sinh từ) gốc thép
Related search result for "sauvageon"
Comments and discussion on the word "sauvageon"