Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
variant
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hay biến đổi
danh từ giống đực
  • (sinh vật học, sinh lý học) cá thể đột biến
Related search result for "variant"
Comments and discussion on the word "variant"