Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
variante
Jump to user comments
tính từ giống cái
xem variant
danh từ giống cái
dị bản
Variante d'une oeuvre
dị bản của một tác phẩm
(ngôn ngữ) biến thể
(số nhiều) dưa góp, dưa món
Related search result for
"variante"
Words pronounced/spelled similarly to
"variante"
:
variant
variante
vibrante
Words contain
"variante"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
nhơn
biến tướng
biến thể
thâu
nức
chạnh
lãnh
phứt
phỏng
dong thứ
more...
Comments and discussion on the word
"variante"