Characters remaining: 500/500
Translation

résigné

Academic
Friendly

Từ "résigné" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "cam chịu" hoặc "nhẫn nhục". thường được dùng để miêu tả một trạng thái tâm lý, khi một người chấp nhận một hoàn cảnh khó khăn không phản kháng hay tìm cách thay đổi.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Résigné" dùng để chỉ một người không còn hy vọng hoặc không còn sức lực để chống lại hoàn cảnh, do đó, họ chấp nhận số phận của mình.
  • Ví dụ:
    • Une âme résignée: một tâm hồn nhẫn nhục - dùng để chỉ một người tâm hồn cam chịu, không mong đợi điều tốt đẹp hơn.
    • Il a accepté la situation avec un regard résigné.: Anh ấy đã chấp nhận tình huống với cái nhìn cam chịu.
Các biến thể của từ:
  • Danh từ: "résignation" (sự cam chịu, sự nhẫn nhục).

    • Ví dụ: Sa résignation face à la maladie était touchante. (Sự cam chịu của anh ấy trước căn bệnh thật cảm động.)
  • Đồng nghĩa:

    • Acceptation (sự chấp nhận): có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không nhất thiết mang sắc thái tiêu cực như "résigné".
    • Soumission (sự phục tùng): thường mang nghĩa mạnh mẽ hơn, chỉ sự chịu đựng dưới áp lực.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "résigné" có thể được dùng để miêu tả nhân vật trong bối cảnh bi kịch, nơi họ phải chấp nhận số phận không khả năng thay đổi.
  • Ví dụ: Dans le roman, le protagoniste est un homme résigné qui finit par accepter son sort tragique. (Trong tiểu thuyết, nhân vật chínhmột người đàn ông cam chịu, cuối cùng chấp nhận số phận bi thảm của mình.)
Các thành ngữ liên quan:
  • Être résigné à quelque chose: nghĩachấp nhận một điều đó không còn hy vọng thay đổi .
    • Ví dụ: Elle est résignée à l’idée de déménager. ( ấy đã chấp nhận ý tưởng phải chuyển nhà.)
Từ gần giống:
  • Déterminé: có nghĩaquyết tâm, trái ngược với "résigné" thể hiện sự kiên định trong việc theo đuổi mục tiêu.
  • Fataliste: người tư tưởng bi quan, cho rằng mọi thứ đã được định sẵn không thể thay đổi.
Kết luận:

Từ "résigné" mang một sắc thái tâmsâu sắc liên quan đến sự chấp nhận nhẫn nhục. thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự thiếu hy vọng hoặc chấp nhận thực tại đau đớn.

tính từ
  1. cam chịu; nhẫn nhục
    • Une âme résignée
      một tâm hồn nhẫn nhục
danh từ giống đực
  1. người nhẫn nhục

Comments and discussion on the word "résigné"