Từ "quịt" trong tiếng Việt có nghĩa chính là "không trả tiền" hoặc "trốn tránh việc trả nợ". Đây là một từ lóng và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Khi ai đó "quịt" ai đó, có nghĩa là họ đã nhận một món gì đó (thường là tiền hoặc hàng hóa) nhưng lại không hoàn trả hoặc không thanh toán đúng hẹn.
Ví dụ sử dụng từ "quịt":
"Hôm qua, tôi cho bạn tôi mượn 100.000 đồng, nhưng hôm nay cậu ấy lại quịt không trả."
"Nó đã quịt tiền của tôi khi tôi mua đồ ăn cho nó."
"Anh ấy luôn quịt nợ mà không có ý định trả, làm tôi rất khó chịu."
"Khi thấy bạn bè không trả nợ, tôi đã quyết định sẽ không cho họ mượn tiền nữa để tránh bị quịt."
Phân biệt các biến thể của từ:
"Quịt" có thể được dùng với nhiều hình thức khác nhau nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên nghĩa. Ví dụ: "quịt tiền", "quịt nợ".
Từ "quịt" cũng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh hài hước hoặc châm biếm, nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
"Trốn nợ": Cũng có nghĩa là không trả nợ, nhưng có thể sử dụng trong bối cảnh chính thức hơn.
"Nợ": Là từ chỉ việc vay mượn, có thể đi kèm với "quịt" để tạo thành cụm từ như "quịt nợ".
"Bùng": Cũng là từ lóng có nghĩa là không trả nợ, tương tự như "quịt".
Liên quan đến ngữ cảnh:
Từ "quịt" thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, trong giao tiếp hàng ngày. Khi sử dụng trong văn viết hay văn nói trang trọng, bạn nên tránh dùng từ này.
Từ này có thể gợi lên cảm giác tiêu cực, vì nó chỉ hành vi không trung thực hoặc thiếu trách nhiệm.