Characters remaining: 500/500
Translation

quịt

Academic
Friendly

Từ "quịt" trong tiếng Việt có nghĩa chính "không trả tiền" hoặc "trốn tránh việc trả nợ". Đây một từ lóng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Khi ai đó "quịt" ai đó, có nghĩahọ đã nhận một món đó (thường tiền hoặc hàng hóa) nhưng lại không hoàn trả hoặc không thanh toán đúng hẹn.

dụ sử dụng từ "quịt":
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Hôm qua, tôi cho bạn tôi mượn 100.000 đồng, nhưng hôm nay cậu ấy lại quịt không trả."
    • " đã quịt tiền của tôi khi tôi mua đồ ăn cho ."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Anh ấy luôn quịt nợ không ý định trả, làm tôi rất khó chịu."
    • "Khi thấy bạn không trả nợ, tôi đã quyết định sẽ không cho họ mượn tiền nữa để tránh bị quịt."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Quịt" có thể được dùng với nhiều hình thức khác nhau nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên nghĩa. dụ: "quịt tiền", "quịt nợ".
  • Từ "quịt" cũng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh hài hước hoặc châm biếm, nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Trốn nợ": Cũng có nghĩakhông trả nợ, nhưng có thể sử dụng trong bối cảnh chính thức hơn.
  • "Nợ": từ chỉ việc vay mượn, có thể đi kèm với "quịt" để tạo thành cụm từ như "quịt nợ".
  • "Bùng": Cũng từ lóng có nghĩakhông trả nợ, tương tự như "quịt".
Liên quan đến ngữ cảnh:
  • Từ "quịt" thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, trong giao tiếp hàng ngày. Khi sử dụng trong văn viết hay văn nói trang trọng, bạn nên tránh dùng từ này.
  • Từ này có thể gợi lên cảm giác tiêu cực, chỉ hành vi không trung thực hoặc thiếu trách nhiệm.
  1. x. quỵt.

Comments and discussion on the word "quịt"