Characters remaining: 500/500
Translation

quẳng

Academic
Friendly

Từ "quẳng" trong tiếng Việt có nghĩaném đi, vứt bỏ một cách mạnh mẽ hoặc không cẩn thận. Khi bạn "quẳng" một vật đó, bạn thường làm điều này với một thái độ không quan tâm đến vật đó nữa. Từ này thể hiện hành động thả hoặc ném một cách quyết đoán.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " ấy quẳng chiếc giày vào sọt rác." (Ở đây, "quẳng" thể hiện hành động ném chiếc giày ra ngoài một cách không cẩn thận.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "Anh ta quẳng cái balo nặng xuống đất sau một ngày dài đi bộ." (Hành động quẳng balo thể hiện sự mệt mỏi không muốn mang theo nữa.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "quẳng" có thể được sử dụng để chỉ sự từ bỏ một cái đó không cần suy nghĩ, dụ như "quẳng đi nỗi sợ hãi" có nghĩakhông còn lo lắng về điều đó nữa.
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "quẳng" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo ra nghĩa khác, chẳng hạn như:
    • "quẳng đi" (từ bỏ, không giữ lại)
    • "quẳng ra" (ném ra bên ngoài)
Từ gần giống:
  • Ném: Hành động tương tự nhưng không nhất thiết phải thể hiện thái độ không quan tâm như "quẳng".
  • Vứt: Cũng có nghĩabỏ đi, nhưng "vứt" có thể nhẹ nhàng hơn một chút so với "quẳng".
Từ đồng nghĩa:
  • Quăng: Cũng có nghĩaném đi, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh thể thao như "quăng bóng".
  • Bỏ: Có thể mang nghĩa từ bỏ một cái đó, nhưng không nhất thiết ném đi.
Từ liên quan:
  • Sọt rác: Nơi để bỏ đi những thứ không cần thiết.
  • Đồ : Những vật dụng đã không còn giá trị sử dụng.
  1. đg. Ném đi, vứt bỏ: Quẳng giày rách vào sọt rác.

Comments and discussion on the word "quẳng"