Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

quẩng

Academic
Friendly

Từ "quẩng" trong tiếng Việt có nghĩa chính "ăn cho béo" hoặc "ăn để tăng cân". Khi nói "quẩng mỡ", người ta thường ám chỉ việc ăn uống với mục đích làm cho cơ thể trở nên đầy đặn hơn, thường thông qua việc tiêu thụ các món ăn giàu calo, béo ngậy.

Cách sử dụng từ "quẩng":
  1. Sử dụng trong câu thông thường:

    • "Mùa đông này, tôi sẽ quẩng mỡ để chuẩn bị cho những ngày lạnh."
    • " ấy thích quẩng mỡ vào dịp lễ hội."
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ:

    • "Quẩng mỡ" cũng có thể được dùng để chỉ việc bồi dưỡng bản thân về tinh thần hay kiến thức, dụ: "Tôi đang quẩng mỡ kiến thức để chuẩn bị cho kỳ thi."
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • "Quẩng mỡ" thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức phần hài hước, do đó, khi dùng trong các bối cảnh trang trọng hoặc nghiêm túc, bạn nên cẩn thận để tránh hiểu nhầm.
  • Biến thể của từ "quẩng" có thể "quẩng ra" khi chỉ việc ăn uống thoải mái, thả ga: "Chúng ta hãy quẩng ra một bữa tiệc thịnh soạn nhé!"
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống có thể "ăn uống thả ga", "ăn cho béo", "bồi bổ".
  • Từ đồng nghĩa có thể "béo lên", " da thịt".
Lưu ý:
  • "Quẩng" thường được dùng trong các ngữ cảnh thân mật, không phải từ ngữ trang trọng.
  • Bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để tránh gây hiểu lầm, đặc biệt khi giao tiếp với người không quen thuộc với văn hóa ẩm thực Việt Nam.
  1. t. "Quẩng mỡ" nói tắt: Ăn cho béo rồi quẩng.

Comments and discussion on the word "quẩng"