Characters remaining: 500/500
Translation

quây

Academic
Friendly

Từ "quây" trong tiếng Việt có nghĩache kín hoặc tạo một vòng xung quanh một đối tượng nào đó. Từ này thường được sử dụng khi nói về việc tạo ra một không gian riêng biệt bằng cách bao bọc, dựng lên hoặc sắp xếp các vật thể lại với nhau.

Các cách sử dụng ý nghĩa của từ "quây":
  1. Quây để che chắn:

    • dụ: "Chúng tôi quây một cái lều để tránh mưa." (Có nghĩadựng lều để tạo ra một không gian kín tránh nước mưa.)
    • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "quây" thể hiện việc tạo ra một không gian an toàn kín đáo.
  2. Quây quanh một đối tượng:

    • dụ: "Các học sinh quây quanh thầy giáo để nghe giảng." (Có nghĩahọc sinh đứng hoặc ngồi xung quanh thầy giáo để lắng nghe bài giảng.)
    • Ý nghĩa: Ở đây, "quây" thể hiện việc bao bọc hoặc tập trung xung quanh một người hoặc một vật.
  3. Quây :

    • dụ: "Chúng tôi quây lại với nhau để tạo thành một đội." (Có nghĩatập hợp lại thành một nhóm hoặc một đội hình.)
    • Ý nghĩa: "Quây" trong ngữ cảnh này có thể hiểu sự hợp tác hoặc kết nối giữa các cá nhân.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Quây có thể những từ gần nghĩa như "bao quanh", "vây", "rào", "dựng".
  • dụ: "Bao quanh" có nghĩa tương tự, khi bạn có thể nói: "Cây cối bao quanh ngôi nhà." (Cây cối tạo thành một vòng xung quanh ngôi nhà).
Biến thể của từ:
  • Có thể dùng trong một số cụm từ như "quây quần" (nghĩa là tập trung lại bên nhau, thường dùng để nói về gia đình hoặc bạn sum họp).
    • dụ: "Gia đình quây quần bên nhau trong bữa cơm tối."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Quây" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn, chẳng hạn như "quây bọc cảm xúc" (nghĩa là che giấu hoặc bảo vệ cảm xúc của bản thân).
    • dụ: " ấy quây bọc cảm xúc của mình khi gặp khó khăn."
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "quây", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa người nói muốn truyền đạt, "quây" có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.
  1. đg. Che kín khắp chung quanh : Quây buồng tắm.

Comments and discussion on the word "quây"