Từ "quây" trong tiếng Việt có nghĩa là che kín hoặc tạo một vòng xung quanh một đối tượng nào đó. Từ này thường được sử dụng khi nói về việc tạo ra một không gian riêng biệt bằng cách bao bọc, dựng lên hoặc sắp xếp các vật thể lại với nhau.
Các cách sử dụng và ý nghĩa của từ "quây":
Ví dụ: "Chúng tôi quây một cái lều để tránh mưa." (Có nghĩa là dựng lều để tạo ra một không gian kín tránh nước mưa.)
Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "quây" thể hiện việc tạo ra một không gian an toàn và kín đáo.
Quây quanh một đối tượng:
Ví dụ: "Các học sinh quây quanh thầy giáo để nghe giảng." (Có nghĩa là học sinh đứng hoặc ngồi xung quanh thầy giáo để lắng nghe bài giảng.)
Ý nghĩa: Ở đây, "quây" thể hiện việc bao bọc hoặc tập trung xung quanh một người hoặc một vật.
Ví dụ: "Chúng tôi quây bè lại với nhau để tạo thành một đội." (Có nghĩa là tập hợp lại thành một nhóm hoặc một đội hình.)
Ý nghĩa: "Quây" trong ngữ cảnh này có thể hiểu là sự hợp tác hoặc kết nối giữa các cá nhân.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Quây có thể có những từ gần nghĩa như "bao quanh", "vây", "rào", "dựng".
Ví dụ: "Bao quanh" có nghĩa tương tự, khi bạn có thể nói: "Cây cối bao quanh ngôi nhà." (Cây cối tạo thành một vòng xung quanh ngôi nhà).
Biến thể của từ:
Cách sử dụng nâng cao:
Chú ý: